Bứt rứt hay bứt dứt hay bức rức đúng chính tả?

Rate this post

Để diễn tả sự bối rối, day dứt trong lòng, bạn hay sử dụng từ bứt rứt hay bứt dứt hay bức rức. Nhiều bạn vẫn chưa thể nào phân biệt được đâu mới là từ đúng chính tả dẫn tới sử dụng không hợp lý và chính xác.

The Poet cung cấp tính năng test chính tả tiếng việt và so sánh 1000+ cặp từ dễ bị nhầm lẫn khác. Bạn có thể tra cứu để xác định cách dùng từ chuẩn, tránh sai xót khi nói hoặc viết.

Bứt rứt hay bứt dứt hay bức rức đúng chính tả?

Bứt rứt là từ đúng chính tả, trong từ điển tiếng Việt có sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn bản. Bứt dứt và bức rức là từ sai chính tả, hai từ này vô nghĩa.

bứt rứt hay bứt dứt hay bức rức
Phân biệt từ nào đúng và sai chính tả

Giải thích nghĩa của từ

Bứt rứt hay bứt dứt hay bức rức nghĩa là gì vẫn là câu hỏi của nhiều bạn đang quan tâm. Tuy nhiên, để hiểu đúng nghĩa của từ, bạn cần phải viết đúng chính tả của các từ đó.

Bứt rứt nghĩa là gì?

Bứt rứt là tính từ dùng để chỉ cảm xúc khó chịukhông yên trong lòng hay trong người.

Ví dụ: chân tay bứt rứt khó chịu, lòng bứt rứt không yên.

Bứt dứt và bức rức nghĩa là gì?

Bứt dứt hay bức rức là từ vô nghĩa, không áp dụng trong từ điển tiếng Việt. Chính vì thế, bạn nên chú ý khi dùng trong từ này để tránh người nghe không hiểu được ý bạn muốn nói tới là gì.

Từ đồng nghĩa với bứt rứt là gì?

Trong tiếng Việt có rất nhiều từ liên quan tới cảm xúc không yên, khó chịu trong lòng của một ai đó giống như từ bứt rứt. Có thể kể đến như là:

  • Day dứt: nghĩa của từ này là làm cho bứt rứt không yên lòng. Ví dụ: nhớ nhung day dứt
  • Dằn vặt: làm cho đau đớn, khổ tâm, bứt rứt không yên. Ví dụ: nỗi ân hận dằn vặt suốt đời

Kết luận:

Bứt rứt hay bứt dứt hay bức rức đúng chính tả đã có đáp án cho bạn. Bạn cần lưu ý cách viết cũng như cách đọc từ để đạt được hiệu quả giao tiếp cao nhất.

Chuyên mục Kiểm tra chính tả đã tổng hợp được rất nhiều lỗi cũng như lưu ý trong sử dụng từ tiếng Việt. Bạn có thể tiếp tục theo dõi chuyên mục này để ghi lại những thông tin thú vị trong tiếng Việt.

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *