Trùng lịch hay chùng lịch là đúng chính tả?

Rate this post

Trùng lịch hay chùng lịch từ nào đúng chính tả? Để phân biệt từ nào chuẩn tiếng Việt, Thepoetmagazine sẽ hướng dẫn bạn qua định nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể sau đây.

Trùng lịch hay chùng lịch? Từ nào đúng chính tả?

Trùng lịch là từ đúng chính tả trong Tiếng Việt. Chùng lịch là từ sai chính tả, bạn không thể tìm kiếm được từ này trong từ điển.

Trùng lịch nghĩa là gì?

Trùng lịch là động từ mô tả các sự việc xảy ra cùng một lúc.

  • Một số ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về trùng lịch:
  • Bạn có hai buổi họp quan trọng diễn ra cùng một lúc.
  • Bạn có một lớp học và một buổi phỏng vấn cùng một lúc.
  • Bạn muốn tham dự hai sự kiện xã hội diễn ra cùng một lúc.
  • Hai cuộc họp này bị trùng lịch.
  • Buổi biểu diễn của ca sĩ A trùng lịch với buổi biểu diễn của ca sĩ B.
trùng lịch hay chùng lịch
Trùng lịch hay chùng lịch đúng chính tả

Chùng lịch nghĩa là gì?

Chùng lịch là từ sai chính tả và không có nghĩa. Một số người thường nhầm lẫn giữa thùng lịch và trùng lịch do bị sai khi phát âm.

Từ có liên quan khác

Có rất nhiều từ đồng nghĩa tương tự với trùng lịch như: Trùng khớp, trùng lặp, trùng thời gian, trùng giờ, va chạm lịch trình. Tùy từng ngữ cảnh, người ta sẽ sử dụng các cụm từ đồng nghĩa khác nhau để định nghĩa.

Ví dụ minh họa:

  • Kết quả kiểm tra cho thấy dữ liệu của hai hệ thống hoàn toàn trùng khớp.
  • Việc trùng lặp công việc dẫn đến lãng phí thời gian và nguồn lực.
  • Hai sự kiện này xảy ra trùng thời gian với nhau, tạo nên sự nghi ngờ.

Lời kết

Khi bạn tìm kiếm thông tin trong từ điển, bạn chỉ nhận về được một đáp án duy nhất là trùng lịch, vì vậy từ chùng lịch là sai. The POET magazine sẽ hỗ trợ bạn check chính tả và giải nghĩa nhiều từ khó trong tiếng Việt, đảm bảo bạn tự tin giao tiếp hơn mỗi ngày.

Xem thêm: Dán đoạn nghĩa là gì? Có đúng chính tả không?

Xem thêm: Cứng ngắc nghĩa là gì? Ngắc hay nhắc đúng?

Xem thêm: Cởi truồng hay cởi chuồng từ nào đúng chính tả? Giải nghĩa chi tiết.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *